on no account Thành ngữ, tục ngữ
on no account
definitely not决不
On no account should we go out in this big storm.我们决不能在这场大暴风雨中外出。
Don't on any account leave your baby alone in the house.切不可将婴儿独自留在家里。 bất có tài khoản
Không vì lý do hoặc động cơ; bất vì bất cứ điều gì. Không có tài khoản nào, tui sẽ cùng ý ký thỏa thuận này. Đó là một sự xúc phạm đối với tui và gia (nhà) đình tôi! Bạn bất được phép cung cấp rõ hơn ngân hàng của mình cho bất kỳ ai qua điện thoại hoặc qua email .. Xem thêm: tài khoản, không, trên bất có tài khoản
và bất phải trên bất kỳ tài khoản nào mà bất có lý do; tuyệt cú đối không. Tôi sẽ bất cho bạn vay tiền. Tôi sẽ nói tui xin lỗi? Không có trên bất kỳ tài khoản nào .. Xem thêm: tài khoản, không, trên bất có tài khoản
Ngoài ra, bất có trên bất kỳ tài khoản nào. Trong bất kỳ trường hợp nào, chắc chắn là không, như trong Không tính toán, bạn bất nên cho một đồ dùng bằng kim loại vào lò vi sóng, hoặc bố nói rằng chúng ta bất thể đi, bất phải vì bất kỳ tài khoản nào. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: tài khoản, bất có, trên trên ˈno tài khoản
, bất trên ˈany tài khoản
bất vì bất kỳ lý do gì: Không có tài khoản (nếu bạn) cố gắng tự sửa lò sưởi. Tất cả các sửa chữa phải được thực hiện bởi một kỹ sư được đào làm ra (tạo) .. Xem thêm: tài khoản, không, trên bất cần tài khoản
Trong tất cả trường hợp .. Xem thêm: tài khoản, không, trên. Xem thêm:
An on no account idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on no account, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on no account